--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ waking up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trustworthiness
:
tính chất đáng tin cậy
+
heir-at-low
:
người được quyền thừa kế theo huyết tộc
+
enslave
:
biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
bunco-steerer
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa bịp, kẻ lừa đảo, kẻ gian lận
+
căn cớ
:
Reason, groundKhông có căn cớ gìWithout any reason,groundless